Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8174, 腴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8174

[U+8173]
CJK Unified Ideographs
[U+8175]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

du

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˧ju˧˥ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˧˥ɟu˧˥˧