Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+873B, 蜻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-873B

[U+873A]
CJK Unified Ideographs
[U+873C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Con chuồn chuồn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tinh, thanh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ tʰajŋ˧˧tïn˧˥ tʰan˧˥tɨn˧˧ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ tʰajŋ˧˥tïŋ˧˥˧ tʰajŋ˧˥˧