越南

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Chữ Hán trong mục từ này

Danh từ riêng[sửa]

越南

  1. Dạng chữ Hán của Việt Nam.

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

越南

  1. nước Việt Nam

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]