Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8F89, 辉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F89

[U+8F88]
CJK Unified Ideographs
[U+8F8A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Chói (d); độ chói.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwi˧˧hwi˧˥hwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwi˧˥hwi˧˥˧