Wiktionary:Trang Chính/2012
ví dụ:
- đang tải…
Wiktionary tiếng Việt
là từ điển mở giải thích
ngữ nghĩa bằng tiếng Việt
cho 267,661 từ
thuộc về 862 ngôn ngữ
mà bạn có thể sửa đổi
Mục từ mới
- Tiếng Việt
- tiểu mục, Tàng Kinh Các, trên bến dưới thuyền, xe công nông, hiến sinh, Ị, mãn kinh, trâu già gặm cỏ non, bất cập vật, cập vật, bường an, dấu hỏi chấm, nguệch ngoạc, hai thân, chỉ từ
- Tiếng Anh
- death clock, social justice warrior, what is your name, failure teaches success, Kampong Cham, ignorance is bliss, like father, like son, love is blind, to be at an end; to come to an end, all the best, Dog’s dinner, the Sutra Library, sticks and stones may break my bones, but words will never hurt me, studio album, tick all the boxes
- 860 ngôn ngữ khác
- ⚣, ₼, ₾, c'l'χwinkm, c'l'c'al, c'art, فاص, أبدية, آرق, sitiin, kamsiin, arbeen, talatiin, ishriin, tisatashara
Thông báo
- 3 tháng 11 năm 2021: Trang Chính mới được đưa vào sử dụng sau gần 10 năm dùng giao diện cũ.
- Một cuộc biểu quyết thay Trang Chính mới đang được tiến hành.
- Cuộc “Cách mạng cải tiến Wiktionary tiếng Việt” chính thức được tiến hành trên mọi mặt.
Đây là Trang Chính đã từng sử dụng của Wiktionary từ ngày 16 tháng 1 năm 2012 đến ngày 4 tháng 11 năm 2021. Xem Trang Chính hiện tại.
Xem thêm lịch sử Trang Chính tại Wiktionary:Lịch sử Trang Chính.