abacterieel
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ a- (“không, không có”) + bacterieel (“thuộc vi khuẩn; do vi khuẩn”).
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
abacterieel (không so sánh được)
- (không phổ biến, chủ yếu bị biến tố) Không do vi khuẩn gây ra.
Chia động từ[sửa]
Biến tố của abacterieel | ||||
---|---|---|---|---|
không biến tố | abacterieel | |||
có biến tố | abacteriële | |||
so sánh hơn | — | |||
khẳng định | ||||
vị ngữ/trạng ngữ | abacterieel | |||
bất định | gđ./gc. si. | abacteriële | ||
gt. si. | abacterieel | |||
số nhiều | abacteriële | |||
xác định | abacteriële | |||
par. | abacterieels |