abundance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbʌn.dns/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

abundance /ə.ˈbʌn.dəns/

  1. Sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật.
    to live in abundance — sống dư dật
  2. Sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc).
    abundance of the heart — sự dạt dào tình cảm
  3. Tình trạng rất đông người.

Tham khảo[sửa]