accompagner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.kɔ̃.pa.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

accompagner ngoại động từ /a.kɔ̃.pa.ɲe/

  1. Đi cùng, đi theo áp tải.
    Accompagner un convoi — áp tải một đoàn xe
  2. Kèm theo.
    Accompagner sa réponse d’un rire — trả lời kèm theo nụ cười
  3. (Âm nhạc) Đệm.
    Le piano accompagne mon chant — đàn pianô đệm lời tôi hát

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]