activitas
Tiếng Latinh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..
Danh từ[sửa]
āctīvitās gc (sở hữu cách āctīvitātis); biến cách kiểu 3
- (Medieval Latin) Hoạt động, chuyển động, hành động.
- Đồng nghĩa: impigritās, alacritās, strēnuitās
- Trái nghĩa: sēgnitia, pigritia, inertia, ignāvia, dēsidia, sōcordia, ōtium
Biến cách[sửa]
Danh từ biến cách kiểu 3.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | āctīvitās | āctīvitātēs |
gen. | āctīvitātis | āctīvitātum |
dat. | āctīvitātī | āctīvitātibus |
acc. | āctīvitātem | āctīvitātēs |
abl. | āctīvitāte | āctīvitātibus |
voc. | āctīvitās | āctīvitātēs |
Hậu duệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ có hậu tố -tas trong tiếng Latinh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 3
- Danh từ giống cái tiếng Latinh biến cách kiểu 3
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Latinh
- Medieval Latin
- Mục từ có biến cách