ajuster
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʒys.te/
Ngoại động từ[sửa]
ajuster ngoại động từ /a.ʒys.te/
- Sửa cho đúng, điều chỉnh.
- Đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp.
- Ajuster un couvercle à une boîte — đặt nắp cho khít vào hộp
- Ajuster un manche à un outil — lắp cán vào một dụng cụ
- Ajuster les faits à la théorie — làm cho sự kiện khớp với lý thuyết
- Nhắm (để bắn).
- Ajuster un lièvre — nhắm con thỏ rừng
- Sửa sang, sắp xếp cho đẹp.
- Ajuster sa cravate — sửa sang chiếc ca vát
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hòa giải.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trang sức.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ajuster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)