amplificateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amplificateur /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/ |
amplificateurs /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/ |
Giống cái | amplificateur /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/ |
amplificateurs /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/ |
amplificateur /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
amplificateur /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/ |
amplificateurs /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/ |
amplificateur gđ /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/
- (Kỹ thuật) Bộ khuếch đại.
- Máy tăng âm (ở loa).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người phóng to; người mở rộng (cơ nghiệp... ).
Tham khảo[sửa]
- "amplificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)