arroser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʁɔ.ze/

Ngoại động từ[sửa]

arroser ngoại động từ /a.ʁɔ.ze/

  1. Tưới.
    Arroser les fleurs — tưới hoa
  2. Chảy qua.
    Le Fleuve Rouge arrose Hanoi — sông Hồng chảy qua Hà Nội
  3. Giội bom.
  4. (Thân mật) Khao rượu.
    Arroser son diplôme — khao rượu sau khi thi đỗ
  5. (Thân mật) Lo lót.
    Arroser un mandarin — lo lót quan lại
  6. (Thân mật) Kèm thêm rượu, rưới thêm rượu.
    Arroser son repas de vin — ăn cơm có uống rượu
    Arroser son café — thêm rượu vào cà phê

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]