atteinte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.tɛ̃t/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
atteinte
/a.tɛ̃t/
atteintes
/a.tɛ̃t/

atteinte gc /a.tɛ̃t/

  1. Sự gây tổn hại, sự làm tổn thương, sự phạm đến; điều tổn hại, điều tổn thương.
    Porter atteinte à l’honneur de quelqu'un — làm tổn thương đến danh dự của ai
  2. Tác động (của bệnh).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) đánh trúng, vết thương.
    Atteinte mortelle — vết tử thương
    hors d’atteinte — không với tới, không phạm đến được, an toàn

Tham khảo[sửa]