audience

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.di.ənts/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

audience /ˈɔ.di.ənts/

  1. Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả.
  2. Sự nghe.
    to give audience — lắng nghe
  3. Sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến, sự triều kiến.
    to grant an audience to somebody — tiếp kiến ai
    to have an audience of (with) someone — hội kiến với ai
    general audience — triều kiến chung

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.djɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
audience
/ɔ.djɑ̃s/
audiences
/ɔ.djɑ̃s/

audience gc /ɔ.djɑ̃s/

  1. (Văn học) Sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng).
    Cela mérite votre audience — điều đó đáng để cho anh chú ý
    Un livre qui obtient une large audience — một cuốn sách được quần chúng rộng rãi lưu ý tới
  2. Sự yết kiến.
  3. Phiên tòa.
    Audience publique — phiên xử công khai
    Audience à huis clos — phiên xử kín
  4. Cử tọa.

Tham khảo[sửa]