avvike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å avvike
Hiện tại chỉ ngôi avviker
Quá khứ avveik, avvek
Động tính từ quá khứ avve- ket
Động tính từ hiện tại

avvike

  1. Đi ra ngoài, sai, lạc, lệch sang hướng khác.
    De har avvikende meninger om saken.

Tham khảo[sửa]