bê tông cốt thép
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓe˧˧ təwŋ˧˧ kot˧˥ tʰɛp˧˥ | ɓe˧˥ təwŋ˧˥ ko̰k˩˧ tʰɛ̰p˩˧ | ɓe˧˧ təwŋ˧˧ kok˧˥ tʰɛp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓe˧˥ təwŋ˧˥ kot˩˩ tʰɛp˩˩ | ɓe˧˥˧ təwŋ˧˥˧ ko̰t˩˧ tʰɛ̰p˩˧ |
Danh từ[sửa]
bê tông cốt thép
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Bê tông cốt thép, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam