bạch thoại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ tʰwa̰ːʔj˨˩ɓa̰t˨˨ tʰwa̰ːj˨˨ɓat˨˩˨ tʰwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ tʰwaːj˨˨ɓa̰jk˨˨ tʰwa̰ːj˨˨

Động từ[sửa]

bạch thoại

  1. Bạch thoại: lối hành văn với cách dùng từ gần với văn nói (chữ bạch là ngụ ý nói thẳng ra một cách đơn giản dễ hiểu)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)