banker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæŋ.kɜː/

Danh từ[sửa]

banker /ˈbæŋ.kɜː/

  1. Chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng.
  2. Ngườicổ phầnngân hàng.
  3. Nhà cái (đánh bạc).
  4. Bài banke.

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

banker /ˈbæŋ.kɜː/

  1. Thợ đấu, thợ làm đất.
  2. Ngựa (đua, săn) vượt rào.
    a good banker — con ngựa vượt rào hay

Tham khảo[sửa]