Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
banker /ˈbæŋ.kɜː/
- Chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng.
- Người có cổ phần ở ngân hàng.
- Nhà cái (đánh bạc).
- Bài banke.
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
banker /ˈbæŋ.kɜː/
- Thợ đấu, thợ làm đất.
- Ngựa (đua, săn) vượt rào.
- a good banker — con ngựa vượt rào hay
Tham khảo[sửa]
-