brassage
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
brassage
Tham khảo[sửa]
- "brassage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁa.saʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brassage /bʁa.saʒ/ |
brassages /bʁa.saʒ/ |
brassage gđ /bʁa.saʒ/
Tham khảo[sửa]
- "brassage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)