burthen
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɜː.ðən/
Danh từ[sửa]
burthen /ˈbɜː.ðən/
- Gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to bend beneath the burden — còng xuống vì gánh nặng
- to be a burden to someone — là gánh nặng cho ai
- (Hàng hải) Sức chở, trọng tải (của tàu).
- a ship of a thousand tons burden — tàu sức chở một nghìn tấn
- Món chi tiêu bắt buộc.
- Đoạn điệp (bài bát).
- Ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách).
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
burthen ngoại động từ /ˈbɜː.ðən/
- Chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to be burdened with debts — nợ nần chồng chất
Tham khảo[sửa]
- "burthen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)