cát cứ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːt˧˥ kɨ˧˥ | ka̰ːk˩˧ kɨ̰˩˧ | kaːk˧˥ kɨ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːt˩˩ kɨ˩˩ | ka̰ːt˩˧ kɨ̰˩˧ |
Động từ[sửa]
cát cứ
- Thiết lập một chế độ ly khai bằng vũ lực.
- Chia cắt lãnh thổ để chiếm giữ và lập chủ quyền riêng, không phục tùng chủ quyền trung ương. Thời Loạn 12 sứ quân từ này luôn được sử dụng
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: to set up a separatist regime by force of arms