cát cứ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːt˧˥˧˥ka̰ːk˩˧ kɨ̰˩˧kaːk˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːt˩˩˩˩ka̰ːt˩˧ kɨ̰˩˧

Động từ[sửa]

cát cứ

  1. Thiết lập một chế độ ly khai bằng vũ lực.
  2. Chia cắt lãnh thổ để chiếm giữ và lập chủ quyền riêng, không phục tùng chủ quyền trung ương. Thời Loạn 12 sứ quân từ này luôn được sử dụng

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: to set up a separatist regime by force of arms
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)