cấu thành tội phạm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəw˧˥ tʰa̤jŋ˨˩ to̰ʔj˨˩ fa̰ːʔm˨˩kə̰w˩˧ tʰan˧˧ to̰j˨˨ fa̰ːm˨˨kəw˧˥ tʰan˨˩ toj˨˩˨ faːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˩˩ tʰajŋ˧˧ toj˨˨ faːm˨˨kəw˩˩ tʰajŋ˧˧ to̰j˨˨ fa̰ːm˨˨kə̰w˩˧ tʰajŋ˧˧ to̰j˨˨ fa̰ːm˨˨

Danh từ[sửa]

cấu thành tội phạm

  1. Các căn cứ xác định hành vi của một ngườivi phạm luật pháp hay không nhằm truy cứu trách nhiệm hình sự.