Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
cầm giữ
- Giữ lại một chỗ, không cho tiếp tục hoạt động nữa (thường là có chủ đích)
- Cầm giữ chân địch.
Tham khảo[sửa]
- Cầm giữ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-