causer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.zɜː/

Danh từ[sửa]

causer /ˈkɔ.zɜː/

  1. Người gây ra (một tai nạn... ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

causer ngoại động từ /kɔ.ze/

  1. Gây ra.
    Causer un dommage — gây ra một thiệt hại

Nội động từ[sửa]

causer nội động từ /kɔ.ze/

  1. Nói chuyện, chuyện trò.
    Il cause bien — nó nói chuyện hay
  2. Nói chuyện, nói hớ hênh, tuôn chuyện.
    Faisons-la boire, elle causera — cho bà ta uống rượu đi, bà ta sẽ tuôn chuyện cho mà xem
  3. Bàn tán.
    Ne faisons pas causer — đừng để người ta bàn tán
    assez causé; c’est assez causé — nói nhiều rồi, phải làm thôi
    cause toujours — (thân mật) cứ nói đi, tao chẳng thèm nghe đâu
    causer de la pluie et du beau temps — nói chuyện trên trời dưới đất

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]