chính vụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ vṵʔ˨˩ʨḭ̈n˩˧ jṵ˨˨ʨɨn˧˥ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ vu˨˨ʨïŋ˩˩ vṵ˨˨ʨḭ̈ŋ˩˧ vṵ˨˨

Danh từ[sửa]

chính vụ

  1. Việc chính trị, việc quan hệ đến vận mạng quốc gia.

Tính từ[sửa]

chính vụ

  1. Thuộc về vụ chính trong sản xuất cây trồng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)