chiendent
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃjɛ̃.dɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiendent /ʃjɛ̃.dɑ̃/ |
chiendent /ʃjɛ̃.dɑ̃/ |
chiendent gđ /ʃjɛ̃.dɑ̃/
- (Thực vật học) Cỏ gà; rễ cỏ gà (dùng làm thuốc lợi tiểu).
- (Thực vật học) Cỏ băng bò.
- (Thân mật) Cái khó khăn; cái lúng túng.
- Voilà le chiendent — đó là cái khó khăn lúng túng
Tham khảo[sửa]
- "chiendent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)