citizen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪ.tə.zən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

citizen (số nhiều citizens)

  1. Người dân thành thị.
  2. Công dân, dân.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người thường dân (trái với quân đội).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)