comforter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkəɱ.fər.tɜː/
Danh từ[sửa]
comforter /ˈkəɱ.fər.tɜː/
- Người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải.
- Khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chăn lông vịt, chăn bông.
- Vú giả (cho trẻ con ngậm).
Tham khảo[sửa]
- "comforter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)