Bước tới nội dung

con dao hai lưỡi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ zaːw˧˧ haːj˧˧ lɨəʔəj˧˥kɔŋ˧˥ jaːw˧˥ haːj˧˥ lɨəj˧˩˨kɔŋ˧˧ jaːw˧˧ haːj˧˧ lɨəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ ɟaːw˧˥ haːj˧˥ lɨə̰j˩˧kɔn˧˥ ɟaːw˧˥ haːj˧˥ lɨəj˧˩kɔn˧˥˧ ɟaːw˧˥˧ haːj˧˥˧ lɨə̰j˨˨

Danh từ

[sửa]

con dao hai lưỡi

  1. (nghĩa đen) Con dao có hai lưỡi, dùng để gọt vỏ trái cây, rau củ.
  2. (nghĩa bóng) Từ dùng để một cái gì đó trong cuộc sống vừa có lợi ích và vừa có tác hại.
    Internet là một con dao hai lưỡi.
    Hột vịt lộn là con dao hai lưỡi đối với sức khỏe.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)