con trỏ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔn˧˧ ʨɔ̰˧˩˧ | kɔŋ˧˥ tʂɔ˧˩˨ | kɔŋ˧˧ tʂɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˥ tʂɔ˧˩ | kɔn˧˥˧ tʂɔ̰ʔ˧˩ |
Danh từ[sửa]
con trỏ
- Kí hiệu di chuyển quanh màn hình máy tính theo sự điều khiển chuột của người dùng.
- di chuyển con trỏ đến vị trí cần kích chuột
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Anh: cursor
- Tiếng Nhật: カーソル (kāsoru)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). or Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Nga: курсо́р (ru) gđ (kursór)
Tham khảo[sửa]
- Con trỏ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam