con trỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ ʨɔ̰˧˩˧kɔŋ˧˥ tʂɔ˧˩˨kɔŋ˧˧ tʂɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ tʂɔ˧˩kɔn˧˥˧ tʂɔ̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

con trỏ

  1. Kí hiệu di chuyển quanh màn hình máy tính theo sự điều khiển chuột của người dùng.
    di chuyển con trỏ đến vị trí cần kích chuột

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  • Tiếng Anh: cursor
  • Tiếng Nhật: カーソル (kāsoru)
  • Tiếng Trung Quốc:
    Tiếng Quan Thoại: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). or Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Tiếng Nga: курсо́р (ru)  (kursór)

Tham khảo[sửa]

  • Con trỏ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam