contenu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ny/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contenu /kɔ̃t.ny/ |
contenus /kɔ̃t.ny/ |
Giống cái | contenue /kɔ̃t.ny/ |
contenues /kɔ̃t.ny/ |
contenu /kɔ̃t.ny/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contenu /kɔ̃t.ny/ |
contenus /kɔ̃t.ny/ |
contenu gđ /kɔ̃t.ny/
- Cái được chứa, cái chứa ở trong.
- Le contenu d’une bouteille — cái chứa trong chai
- Nội dung.
- Le contenu d’une lettre — nội dung của bức thư
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "contenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)