Bước tới nội dung

corporatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

corporatize

  1. Chuyển đổi (một tổ chức nhà nước) thành một công ty thương mại độc lập.
    She announced a proposal to corporatize the national labs - bà ấy công bố một đề nghị tư nhân hoá các phòng thí nghiệm quốc gia.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)