Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈkəs.tə.ˌmɛr.i] |
Tính từ[sửa]
customary /ˈkəs.tə.ˌmɛr.i/
- Thông thường, theo lệ thường, thành thói quen.
- (Pháp lý) Theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp).
Danh từ[sửa]
customary /ˈkəs.tə.ˌmɛr.i/
- Tập quán pháp.
Tham khảo[sửa]