dabbling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdæ.bliɳ/

Danh từ[sửa]

dabbling /ˈdæ.bliɳ/

  1. Sự quan tâm hời hợt.
  2. His dabbling in philosophy.
  3. Việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học.
  4. Hiểu biết qua loa.
    He has only a dabbling of french — Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp

Tham khảo[sửa]