Bước tới nội dung

dao động ký

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
dao động ký

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ ki˧˥jaːw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ kḭ˩˧jaːw˧˧ ɗəwŋ˨˩˨ ki˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ ɗəwŋ˨˨ ki˩˩ɟaːw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨ ki˩˩ɟaːw˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨ kḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

dao động ký

  1. Thiết bị điện tử chuyên dùng trong đo lườngkiểm tra điện tử.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]