duy thực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwi˧˧ tʰɨ̰ʔk˨˩jwi˧˥ tʰɨ̰k˨˨jwi˧˧ tʰɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwi˧˥ tʰɨk˨˨ɟwi˧˥ tʰɨ̰k˨˨ɟwi˧˥˧ tʰɨ̰k˨˨

Danh từ[sửa]

duy thực

  1. Học thuyết hướng đến việc nhìn nhận, chấp nhận hoàn cảnh theo bản chất thực tế đang diễn ra thay vì bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc niềm tin sai trái.

Dịch[sửa]