ensillo
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Động từ
[sửa]ensillo
- Ngôi thứ nhất thì hiện tại của ensillar
Chia động từ
[sửa]ensillar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | ensillar | haber ensillado | |||||
Động danh từ | ensillando | habiendo ensillado | |||||
Động tính từ | ensillado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | ensillo | ensillas ensillás1 |
ensilla | ensillamos | ensilláis | ensillan |
Quá khứ chưa hoàn thành | ensillaba | ensillabas | ensillaba | ensillábamos | ensillabais | ensillaban | |
Quá khứ bất định | ensillé | ensillaste | ensilló | ensillamos | ensillasteis | ensillaron | |
Tương lai | ensillaré | ensillarás | ensillará | ensillaremos | ensillaréis | ensillarán | |
Điều kiện | ensillaría | ensillarías | ensillaría | ensillaríamos | ensillaríais | ensillarían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he ensillado | has ensillado | ha ensillado | hemos ensillado | habéis ensillado | han ensillado |
Quá khứ xa | había ensillado | habías ensillado | había ensillado | habíamos ensillado | habíais ensillado | habían ensillado | |
Quá khứ trước | hube ensillado | hubiste ensillado | hubo ensillado | hubimos ensillado | hubisteis ensillado | hubieron ensillado | |
Tương lai hoàn thành | habré ensillado | habrás ensillado | habrá ensillado | habremos ensillado | habréis ensillado | habrán ensillado | |
Điều kiện hoàn thành | habría ensillado | habrías ensillado | habría ensillado | habríamos ensillado | habríais ensillado | habrían ensillado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | ensille | ensilles ensillés1 |
ensille | ensillemos | ensilléis | ensillen |
Quá khứ chưa hoàn thành | ensillara hoặc | ensillaras hoặc | ensillara hoặc | ensilláramos hoặc | ensillarais hoặc | ensillaran hoặc | |
ensillase | ensillases | ensillase | ensillásemos | ensillaseis | ensillasen | ||
Tương lai | ensillare | ensillares | ensillare | ensilláremos | ensillareis | ensillaren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya ensillado | hayas ensillado hayás1 ensillado |
haya ensillado | hayamos ensillado | hayáis ensillado | hayan ensillado |
Quá khứ xa | hubiera ensillado hoặc | hubieras ensillado hoặc | hubiera ensillado hoặc | hubiéramos ensillado hoặc | hubierais ensillado hoặc | hubieran ensillado hoặc | |
hubiese ensillado | hubieses ensillado | hubiese ensillado | hubiésemos ensillado | hubieseis ensillado | hubiesen ensillado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere ensillado | hubieres ensillado | hubiere ensillado | hubiéremos ensillado | hubiereis ensillado | hubieren ensillado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | ensille | ensilla ensillá1 |
ensille | ensillemos | ensillad | ensillen | |
Phủ định | no ensille | no ensilles | no ensille | no ensillemos | no ensilléis | no ensillen |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.