erection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈrɛk.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

erection /ɪ.ˈrɛk.ʃən/

  1. Sự đứng thẳng; sự dựng đứng.
  2. Sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  3. (Sinh vật học) Sự cương; trạng thái cương.
  4. (Kỹ thuật) Sự ghép, sự lắp ráp.
  5. (Toán học) Sự dựng (hình... ).

Tham khảo[sửa]