flinty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɪn.ti/

Tính từ[sửa]

flinty /ˈflɪn.ti/

  1. Bằng đá lửa; đá lửa.
  2. Như đá lửa; rắn như đá lửa.
  3. (Nghĩa bóng) Cứng rắn; sắt đá.
    a flinty heart — trái tim sắt đá

Tham khảo[sửa]