gellant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɛ.lənt/

Danh từ[sửa]

gellant /ˈdʒɛ.lənt/

  1. Cũng gelant.
  2. Chất tạo nên sự đóng đông.

Tham khảo[sửa]