Bước tới nội dung

giấy can

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Một hộp giấy can

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˥ kaːn˧˧jə̰j˩˧ kaːŋ˧˥jəj˧˥ kaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˩˩ kaːn˧˥ɟə̰j˩˧ kaːn˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

giấy can

  1. Loại giấy trong mờ.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]