glissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡli.sɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực glissant
/ɡli.sɑ̃/
glissants
/ɡli.sɑ̃/
Giống cái glissante
/ɡli.sɑ̃t/
glissantes
/ɡli.sɑ̃t/

glissant /ɡli.sɑ̃/

  1. Trơn, dễ trượt, dễ tuột.
    Sentier glissant — đường trơn
  2. Tuột đi, khó nắm được vững.
    L’affaire était glissante — việc khó nắm được vững
    terrain glissant — việc phiêu lưu+ trường hợp tế nhị
    vecteur glissant — (toán học) vectơ trượt

Tham khảo[sửa]