glissement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡlis.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
glissement /ɡlis.mɑ̃/ |
glissements /ɡlis.mɑ̃/ |
glissement gđ /ɡlis.mɑ̃/
- Sự trượt; chuyển động trượt.
- Frottement de glissement — (cơ khí, cơ học) ma sát trượt
- Glissement vertical — (địa lý; địa chất) trượt đứng
- Sự lướt.
- Le glissement des cygnes à la surface de l’eau — thiên nga lướt trên mặt nước
- Sự chuyển dần sang, sự ngả về.
- Glissement à gauche — (chính trị) sự ngã về phe tả
Tham khảo[sửa]
- "glissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)