glissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

glissement

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡlis.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
glissement
/ɡlis.mɑ̃/
glissements
/ɡlis.mɑ̃/

glissement /ɡlis.mɑ̃/

  1. Sự trượt; chuyển động trượt.
    Frottement de glissement — (cơ khí, cơ học) ma sát trượt
    Glissement vertical — (địa lý; địa chất) trượt đứng
  2. Sự lướt.
    Le glissement des cygnes à la surface de l’eau — thiên nga lướt trên mặt nước
  3. Sự chuyển dần sang, sự ngả về.
    Glissement à gauche — (chính trị) sự ngã về phe tả

Tham khảo[sửa]