héros

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
héros
/he.ʁɔ/
héros
/he.ʁɔ/

héros /he.ʁɔ/

  1. (Vị) Anh hùng.
    Héros national — anh hùng dân tộc
  2. Nhân vật nam chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự kiện).
    Héros de roman — nhân vật nam chính trong tiểu thuyết
    Héros du jour — nhân vật đang được chú ý

Tham khảo[sửa]