hạ tầng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːʔ˨˩ tə̤ŋ˨˩ | ha̰ː˨˨ təŋ˧˧ | haː˨˩˨ təŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haː˨˨ təŋ˧˧ | ha̰ː˨˨ təŋ˧˧ |
Danh từ[sửa]
- Các hệ thống và dịch vụ cơ bản như giao thông và điện nước của một quốc gia hoặc tổ chức cần có để hoạt động hiệu quả.
Dịch[sửa]
Bản dịch