Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
hứng chịu
- Buộc phải nhận về phần mình điều không may, không tốt lành.
Hứng chịu tai họa.
Hứng chịu hậu quả.
Tham khảo[sửa]
- Hứng chịu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-