hữu hiệu
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 有效. Trong đó: 有 (“hữu”: có); 效 (“hiệu”: hiệu quả).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiʔiw˧˥ hiə̰ʔw˨˩ | hɨw˧˩˨ hiə̰w˨˨ | hɨw˨˩˦ hiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨ̰w˩˧ hiəw˨˨ | hɨw˧˩ hiə̰w˨˨ | hɨ̰w˨˨ hiə̰w˨˨ |
Tính từ[sửa]
hữu hiệu