handcart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌkɑːrt/

Danh từ[sửa]

handcart /.ˌkɑːrt/

  1. Xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay.
  2. Xe ba gác.

Tham khảo[sửa]