handout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæn.ˌdɑʊt/

Danh từ[sửa]

handout /ˈhæn.ˌdɑʊt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Của bố thí cho ăn mày.
  2. Bản phát tay, Bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)