iles
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “iles”
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
iles
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Đại từ[sửa]
Tiếng Kabyle[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *iləs.
Danh từ[sửa]
iles gđ (cons. yiles, số nhiều ilsawen, cons. số nhiều yilsawen)
- Lưỡi.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Âm thanh (tập tin)
Danh từ[sửa]
iles gc
Thể loại:
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Danh từ
- Hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Đại từ
- Mục từ tiếng Kabyle
- Từ tiếng Kabyle kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kabyle gốc Berber nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Kabyle
- Mục từ hình thái tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Hình thái danh từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header